Liều dùng theo khuyến nghị: người lớn nên uống một gói (1 viên phức № 1, 2 viên phức № 2, 1 viên phức № 3) trong bữa ăn với nước.
- Dị ứng với thành phần của sản phẩm.
- Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Để xa tầm tay trẻ em!
- Không sử dụng quá liều lượng cho phép mỗi ngày.
- Đây không phải là thực phẩm thay thế cho tất cả các thức ăn.
- Không chứa gluten và lactose.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 25°C.
Phức hợp 1 (viên nang màu vàng)
Thành phần: Dầu cá cô đặc Incromega, gelatin, vitamin E, vitamin A, vitamin D3, vitamin K1.
Phức hợp 2 (viên nén màu sáng)
Thành phần: canxi cacbonat (E170), magiê citrat, xenluloza vi tinh thể (E460), vitamin premix: vitamin B1, B2, B6, B12, C, B3, axit pantothenic, axit folic, maltodextrin, nước tinh khiết, chất phủ bóng cho viên nén: rượu polyvinyl (E1203), polyetylen glycol (E1521), bột talc (E553b), magie stearat (E470), bột tan.
Phức hợp 3 (viên nang màu tối)
Thành phần: chiết xuất tảo thạch y, sắt, viên nang gelatin, kẽm citrate, men tự tiêu Lalmin Se 2000™, mangan, đồng.
| THÀNH PHẦN | Thành phần 1 gói (2 viên nang và 2 viên nén): |
LDMNTKN, %* |
| Phức hợp 1 (viên nang màu vàng). Thành phần của 1 viên nang (860 mg): | ||
| Dầu cá cô đặc Incromega™ | 601,38 mg | |
| Axit béo không bão hòa omega-3 (omega-3 PUFA)) | 526,6 mg | - |
| bao gồm | ||
| Axit docosahexaenoic | 421,3 mg | - |
| Axit eicosapentaenoic | 51,2 mg | - |
| Gelatin | 240 mg | |
| Vitamin E (DL-alpha-tocopherol axetat) | 17 mg ТЕ | 142 |
| Vitamin A (retinol palmitate) | 1000 mcg RE | 125 |
| Vitamin D3 (cholecalciferol) | 12,5 mcg | 250 |
| Vitamin K1 (phylloquinone) | 0,12 mg | 160 |
| Phức hợp 2 (viên nén màu sáng). Thành phần của 2 viên nến (2740 mg): | ||
| Canxi cacbonat (E170) | 1011,66 mg | |
| Canxi | 404,6 mg | 51 |
| Magnesium citrate | 987,84 mg | |
| Magie | 148 mg | 39,5 |
| Xenluloza vi tinh thể (E460) | 310,8 mg | |
| Premix vitamin | 200 g | |
| Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) | 1,7 mg | 155 |
| Vitamin B2 (riboflavin) | 2 mg | 143 |
| Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) | 2,3 mg | 164 |
| Vitamin B12 (cyanocobalamin) | 3,5 mcg | 140 |
| Vitamin C (axit ascorbic) | 100 mg | 125 |
| Vitamin B3 (niacin), vitamin PP | 22 mg | 137,5 |
| Axít pantothenic | 6 mg | 100 |
| Axit folic | 600 mcg | 300 |
| Maltodextrin | ||
| Nước sạch | 187,5 mg | |
| Chất phủ bóng viên nén | 20 mg | |
| Polyvinyl alcohol (E1203) | 9,6 mg | |
| Polyetylen glycol (E1521) | 6,4 mg | |
| Talc (E553b) | 4 mg | |
| Magie stearat (E470) | 16 mg | |
| Bột hoạt thạch | 8 mg | |
| Phức hợp 3 (viên nang màu tối). Thành phần của 1 viên nang (555 mg): | ||
| Chiết xuất tảo thạch y (Fucus vesiculosus L.) | 234,98 mg | |
| Iốt | 235 mcg | 157 |
| Sắt (sắt fumarate) | 112,15 mg | |
| Sắt | 34 mg | 243 |
| Viên nang gelatin | 100 mg | |
| Kẽm citrate | 53,4 mg | |
| Kẽm | 15,9 mg | 159 |
| Men tự tiêu Lalmin Se 2000™ | 32,58 mg | |
| Selen | 65,2 mcg | 118,5 |
| Mangan (mangan aspartate) | 17,08 mg | |
| Mangan | 2,3 mg | 115 |
| Đồng (đồng aspartate) | 4,81 mg | |
| Đồng | 1,12 mg | 112 |
* LDMNTKN – Liều dùng mỗi ngày theo khuyến nghị.